Tiếng anh chuyên ngành về thị trường tại chính

Thảo luận trong 'Bằng cấp - Chứng chỉ' bắt đầu bởi nguyenvankha, 10/8/17.

  1. nguyenvankha
    Offline

    nguyenvankha Active Member

    Bài viết:
    147
    Đã được thích:
    2
    Song song với thương mại quốc tế, thị trường tài chính là một trong những lĩnh vực đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam. Việc sử dụng tiếng Anh để giao dịch trên thị trường này là nhu cầu tất yếu của nền kinh tế hội nhập quốc tế

    hiện nay. Đặc biệt, những từ vựng về chuyên ngành này rất cần thiết với tiếng anh cho người lớn sử dụng trong môi trường làm việc ngày càng chuyên nghiệp và có tính quốc tế cao.

    [​IMG]



    Vì vây, Apollo xin tổng hợp 53 từ vựng tiếng anh chuyên ngành cơ bản về thị trường tài chính để nâng cao kiến thức của bạn trong lĩnh vực này nhé.

    1
    Finacial market

    Thị trường tài chính

    2
    Money market

    Thị trường tiền tệ

    3
    Capital market

    Thị trường vốn

    4
    Primary market

    Thị trường sơ cấp

    5
    Secondary market

    Thị trường thứ cấp

    6
    Wholesale market

    Thị trường bán buôn

    7
    Retail market

    Thị trường bán lẻ

    8
    Foreign Exchange Market

    Thị trường ngoại hối

    9
    Stock market\ Equity market

    Thị trường chứng khoán

    10
    Bond market

    Thị trường trái phiếu

    11
    Spot market

    Thị trường giao ngay

    12
    Over-the-counter market

    Thị trường phi tập trung

    13
    Derivaties market

    Thị trường phái sinh

    14
    Commodity market

    Thị trường hàng hóa

    15
    Future market

    Thị trường tương lai

    16
    Interbank market

    Thị trường liên ngân hàng

    17
    Debt market

    Thị trường nợ

    18
    Financial instruments \ Securities

    Các công cụ tài chính

    19
    Bond

    Trái phiếu

    20
    Bill

    Tín phiếu

    21
    Stock

    Cổ phiếu

    22
    Loans

    Các khoản tiền cho vay

    23
    Debts

    Các khoản nợ

    24
    Cheques

    Séc

    25
    Draft

    Hối phiếu

    26
    Financial Imtermedies

    Các tổ chức trung gian tài chính

    27
    Comercial paper

    Thương phiếu

    28
    Certificate of deposit

    Chứng chỉ tiền gửi

    29
    Repurchase Agreement

    Hợp đồng mua lại

    30
    Transaction

    Giao dịch

    31
    Liquidity

    Thanh khoản

    32
    Costs

    Chi phí

    33
    Investor

    Nhà đầu tư

    34
    Broker

    Người môi giới

    35
    Interest rate

    Lãi suất

    36
    Exchange rate

    Tỷ giá hối đoái

    37
    Nominal interest rate

    Lãi suất danh nghĩa

    38
    Real interest rate

    Lãi suất thực tế

    39
    Deficit

    Thâm hụt

    40
    Surplus

    Thặng dư

    41
    Central Bank

    Ngân hàng trung ương

    42
    Comercial Bank

    Ngân hàng thương mại

    43
    Inflation

    Lạm phát

    44
    Guarantee

    Bảo lãnh

    45
    Collateral

    Thế chấp

    46
    Residual Maturity

    Thời gian đáo hạn\hoàn trả

    47
    Common Stock

    Cổ phiếu thường

    48
    Prefered Stock

    Cổ phiếu ưu đãi

    49
    Derivaties

    Công cụ phái sinh

    50
    Future contract

    Hợp đồng tương lai

    51
    Forward contract

    Hợp đồng kỳ hạn

    52
    Option

    Quyền chọn

    53
    SWAP

    Hợp đồng hoán đổi

    chúng tôi có các dịch vụ :

    luyện thi IELTS
     
    #1

Chia sẻ trang này

Chào mừng các bạn đến với diễn đàn mua bán cho thuê nhà đất, bất động sản Việt Nam